Có nhiều câu hỏi xoay quanh việc lựa chọn dầu thủy lực, từ cấp độ nhớt, loại dầu gốc đến chất phụ gia. Bài viết này trả lời các câu hỏi như: Nhiệt độ ảnh hưởng đến việc lựa chọn dầu như thế nào? Bạn nên sử dụng dầu thủy lực có chứa kẽm hay không chứa kẽm? Có nên sử dụng dầu động cơ trong hệ thống thủy lực? Tại sao độ sạch của dầu thủy lực lại quan trọng đến vậy?
Điều kiện thời tiết ảnh hưởng thế nào đến việc lựa chọn dầu thủy lực ?
Điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn theo hai cách: độ nhớt và chỉ số độ nhớt. Độ nhớt của dầu thủy lực có xu hướng thay đổi trong khoảng ISO 32 – 100 và một phần bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường xung quanh, nhiệt độ này tác động đến nhiệt độ vận hành của dầu thủy lực.
Vì độ nhớt của dầu phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ nên vùng khí hậu lạnh hơn có thể yêu cầu dầu loãng hơn, trong khi những khu vực nóng hơn trên thế giới có thể yêu cầu dầu đặc hơn.
Chỉ số độ nhớt cũng là một yếu tố cần được xem xét. Chỉ số này đo lường sự thay đổi độ nhớt của dầu theo sự thay đổi của nhiệt độ. Bạn có thể phân loại dầu thủy lực thành hai loại chính dựa trên chỉ số độ nhớt của chúng:
-
-
- Chỉ số độ nhớt tiêu chuẩn: Thường dao động từ 90 đến 120
- Chỉ số độ nhớt cao: Phạm vi từ 120 trở lên.
-
Dầu có chỉ số độ nhớt cao sẽ có lợi khi cần độ nhớt ổn định ở nhiệt độ cao. Độ ổn định này đặc biệt quan trọng khi nhiệt độ môi tường cao hoặc khi máy móc vận hành tạo ra lượng nhiệt lớn.
Nên chọn dầu thủy lực chứa kẽm hay không kẽm ?
Kẽm trong dầu thủy lực thường liên quan đến tính năng chống mài mòn và oxy hóa trong dầu thủy lực. Chủ yếu có 2 loại:
-
-
- Gốc kẽm: Chứa kẽm hay ZDDP, một chất phụ gia chống mài mòn được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại dầu động cơ và thủy lực.
- Không chứa kẽm: chứa các hợp kim của đồng hay của các kim loại quý như bạc, vàng mang đến khả năng bảo vệ tốt hơn ở điều kiện nhiệt độ cao, thân thiện với môi trường.
-
Mặc dù kẽm là một chất phụ gia phổ biến nhưng nó cũng có những thách thức. Sự độc hại của kẽm có thể gây ảnh hưởng đến môi trường, đặc biệt nếu máy móc, cần cẩu hoạt động trên mặt nước. Trong những trường hợp như vậy dầu không có kẽm có thể thích hợp hơn.
Ngoài ra, kẽm có xu hướng bị phân hủy ở nhiệt độ rất cao dẫn đến hình thành cặn. Do đó, nhiều chất phụ gia chống mài mòn “không tro” mới tạo ra ít bùn hơn khiến chúng trở thành sự lựa chọn tốt hơn trong tình huống nhiệt độ cao.
Tóm lại dầu thủy lực chứa kẽm thông dụng hơn vì giá thành rẻ và tính năng vận hành đã được chứng minh từ lâu. Nên sử dụng dầu thủy lực không kẽm cho các hệ thống thủy lực hiện đại có hiệu suất cao và điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Những loại dầu thủy lực nào có trên thị trường và loại nào tốt nhất ?
Câu hỏi này không có câu trả lời cụ thể nhất, lựa chọn tốt nhất thường xoay quanh các ứng dụng và tình huống cụ thể. Vì vậy, chúng ta hãy thảo luận về các loại dầu thủy lực khác nhau hiện có trên thị trường.
Chất lỏng thủy lực có thể được phân loại chủ yếu dựa trên dầu gốc thành các loại sau:
1. Dầu thủy lực gốc khoáng: Đây là loại phổ biến nhất, được chọn trong khoảng 90 đến 95% ứng dụng. Các đặc tính vốn có của dầu khoáng có thể tăng cường bằng cách sử dụng các chất phụ gia. Ví dụ, nếu mong muốn chỉ số độ nhớt cao, các nhà sản xuất thường thêm chất cải thiện chỉ số độ nhớt vào dầu khoáng để đạt được hiệu suất mong muốn.
2. Dầu tổng hợp PAO (Polyalphaolefin): Đây là loại dầu thủy lực tổng hợp. Ưu điểm chính của việc chuyển từ dầu khoáng sang dầu tổng hợp chủ yếu thể hiện rõ ở nhiệt độ lạnh giá, nơi chúng mang lại lợi thế về điểm động đặc. Ví dụ, hiệu suất điểm đông đặc của PAO nguyên chất là ở mức -60°C ở cấp độ nhớt thấp hơn. Do đó, dầu thủy lực tổng hợp toàn phần có thể là lựa chọn lý tưởng khi máy móc hoạt động ở môi trường cực kỳ lạnh giá.
3. Este tổng hợp và tự nhiên: Chúng thường được tìm thấy trong chất bôi trơn thân thiện với môi trường. Nếu có yêu cầu về chất lỏng thủy lực có khả năng phân hủy sinh học nó có thể sẽ là chất lỏng gốc este, có nguồn gốc từ nguồn thực vật hoặc tổng hợp. Các este tự nhiên thường có độ ổn định oxy hóa kém hơn so với dầu khoáng, trong khi các este tổng hợp mang lại hiệu suất nhiệt độ tuyệt vời và sự hình thành cặn thấp.
4. Este phosphat: Dầu bôi trơn thường bao gồm este polyol hoặc este phosphat trong điều kiện nhiệt độ cao đòi hỏi đặc tính chống cháy.
Ngoài ra các loại dầu gốc khác nhau sẽ kết hợp với các phụ gia khác nhau, điều này sẽ khiến hiệu suất thay đổi.
Vì vậy, việc quyết định cái nào là tốt nhất không hề đơn giản mà đúng hơn, tùy vào điều kiện làm việc và ứng dụng mà tìm sản phâm phù hợp.
Có thể sử dụng dầu động cơ làm dầu thủy lực không ?
Mặc dù về mặt kỹ thuật thì điều này có thể thực hiện được nhưng nhìn chung nó không được khuyến khích. Để hiểu lý do tại sao, chúng ta hãy xem xét các chức năng và công thức riêng biệt của dầu động cơ so với dầu thủy lực.
Dầu động cơ được pha chế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt của động cơ đốt trong. Dầu động cơ xử lý các chất như cặn, nước, axit là sản phẩm phụ của quá trình đốt cháy gây ảnh hưởng đến sự hoạt động của động cơ. Đây là lí do tại sao dầu động cơ thường có Chỉ số kiềm tổng (TBN) cao và bao gồm các chất phân tán để xử lý cặn, đây là các tính năng không thường thấy ở dầu thủy lực.
Ngược lại, dầu thủy lực được thiết kế với những ưu tiên khác nhau. Trong trường hợp dầu động cơ được thiết kế quá mức để giữ lại các chất gây ô nhiễm cho đến lần thay dầu tiếp theo, hệ thống thủy lực thường yêu cầu điều ngược lại.
Ví dụ, trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bạn muốn nước tách khỏi dầu một cách dễ dàng để có thể loại bỏ nó, đảm bảo hệ thống thủy lực hoạt động trơn tru.
Sử dụng dầu động cơ trong hệ thống thủy lực có thể dẫn đến hiệu suất dưới mức tối ưu. Xu hướng giữ nước và các chất ô nhiễm khác của dầu động cơ có thể làm gián đoạn hoạt động của hệ thống thủy lực, hệ thống này có thể được thiết kế để loại bỏ các chất gây ô nhiễm một cách hiệu quả. Vì vậy không nên sử dụng dầu động cơ thay cho dầu thủy lực hay ngược lại. Để đảm bảo hiệu suất tối đa của động cơ thì chúng ta nên sử dụng đúng loại dầu theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng sai với mục đích ban đầu.
Độ sạch của dầu có quan trọng đối với dầu thủy lực không ?
Trong hệ thống thủy lực, độ sạch của dầu không chỉ ưu tiên mà nó còn là yêu cầu bắt buộc đối với tuổi thọ và hoạt động hiệu quả của hệ thống. Có thể tìm thấy minh chứng tuyệt vời về tác động của độ sạch đối với tuổi thọ của thiết bị thủy lực trong các bảng kéo dài tuổi thọ có thể truy cập công khai, thể hiện mối tương quan trực tiếp giữa độ sạch của dầu và tuổi thọ của bộ phận.
Việc kéo dài tuổi thọ đáng kể này chủ yếu là do giảm các chất gây ô nhiễm có thể gây hao mòn trên các bộ phận hệ thống. Chất gây ô nhiễm là tác nhân chính gây mài mòn trong hệ thống thủy lực, nhưng tác động của chúng không dừng lại ở đó. Bộ điều khiển thủy lực, đặc biệt là van trợ lực hoạt động với dung sai chặt chẽ nên rất đáng ngại với sự nhiễm bẩn.
Sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm có thể dẫn đến cặn khiến van hoạt động không trơn tru. Sự cố này có thể gây ra sự chậm trễ hoặc độ trễ trong phản hồi của hệ thống, trong đó chuyển động thực tế không khớp với hành động được lệnh dẫn đến lỗi vận hành.